Phiên âm : jìn rù.
Hán Việt : tiến nhập.
Thuần Việt : vào; tiến vào; bước vào; đi vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vào; tiến vào; bước vào; đi vào到了某个范围或某个时期里jìnrù xuéxiào.vào trường.进入新阶段.jìnrù xīn jiēduàn.bước vào giai đoạn mới.