VN520


              

进入

Phiên âm : jìn rù.

Hán Việt : tiến nhập.

Thuần Việt : vào; tiến vào; bước vào; đi vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vào; tiến vào; bước vào; đi vào
到了某个范围或某个时期里
jìnrù xuéxiào.
vào trường.
进入新阶段.
jìnrù xīn jiēduàn.
bước vào giai đoạn mới.


Xem tất cả...